star

CPD30/35FT8(H)

Xe nâng điện 4 bánh sức nâng 3.0 / 3.5 tấn

Đặc điểm sản phẩm

  • Cường độ cao đáng tin cậy.
Số lượng:
- +

Liên hệ chúng tôi đề nhận KM tới 30tr

Nhận mã ưu đãi

Product Description

Xe nâng điện CPD30/35FT8(H) là loại xe đang rất được ưa chuộng có nguồn gốc từ Trung Quốc. Xe nâng điện có rất nhiều công dụng tuyệt vời như có khả năng sạc nhanh; không cần bảo trì, có hiệu suất cao, không gây ô nhiễm môi trường. Vậy xe nâng điện 4 bánh sức nâng 3.0/3.5 tấn có đặc điểm như thế nào? Xe nâng điện ngồi lái có tác dụng gì? Nên mua xe nâng điện ở đâu?

Xe nâng điện là gì?

Xe nâng điện là xe nâng sử dụng ắc quy; hoặc cắm điện để thay thế cho sức người trong việc nâng và di chuyển hàng hóa. Xe nâng điện là phát minh tuyệt vời giúp giải phóng sức lao động của con người khỏi các công việc nặng nhọc và mang tính nguy hiểm cao. 

Mô tả sản phẩm xe nâng điện CPD30/35FT8(H)

Tính an toàn 

– Công tác điều chỉnh ghế, tránh bị di chuyển, nâng lên khi thao tác sai.

– Công tắc ngắt điện khẩn cấp, có thể dễ dàng ngắt nguồn điện khi hoạt động ngoài tầm kiểm soát, tránh các sự cố khẩn cấp.

– Bảo hộ tự động ở điện áp thấp, kéo dài tuổi thọ pin.

– Mái che thiết kế vững chắc.

– Bảo hộ khi nâng quá tải, hệ thống thủy lực thiết kế chống cháy; cho dù ống dẫn dầu bị nổ thì trục nâng cũng không bị rơi ngay, đảm bảo tính an toàn.

– Phanh trợ khí tránh bị trơn trượt khi leo dốc, bảo đảm an toàn khi lái xe.

Cấu hình nổi bật

– Bàn đạp lên xuống ở vị trí thấp, được trang bị tay vị an toàn, đáp ứng các yêu cầu về nhân tính hóa.

– Đồng hồ thông minh có thể hiển thị hệ thống tin tức như: lượng điện tiêu thụ, thời gian sử dụng, mã lỗi;… có thể điều chỉnh các tham số kỹ thuật, đồng thời có thể điều chỉnh tốc độ lái tối đa thông qua bánh răng, giúp vận hành thuận tiện trong những điều kiện khác nhau.

– Hệ thống điều khiển truyền động AC toàn bộ, động cơ AC hiệu suất cao; không cần bảo trì, momen xoắn lớn, leo dốc ổn định; lực kéo mạnh, động lực mạnh mẽ, đảm bảo xe khi đi trên những mặt đường không bằng phẳng vẫn có thể hoạt động ổn định.

– Thiết bị đầu cắm AMP nhập khẩu chống nước và chống bụi.

– Tay lái có thể điều chỉnh, cabin không gian rộng, bố trí tối ưu hóa chân ga và bàn đạp phanh; bảng điều khiển thiết kế mới sáng tạo, đem lại trải nghiệm lái xe mới mẻ.

– Sử dụng tích hợp bình xăng tiêu chuẩn xe tải, nội bộ xe sạch sẽ và tính năng đáng tin cậy hơn.

– Lốp xe mới tiết kiệm năng lượng (mô hình lốp mới, tiết kiệm năng lượng, giảm độ ồn).

– Mui an toàn thiết kế hình ống tùy chỉnh đặc thù vừa an toàn mà không làm mất mỹ quan của xe.

– Thiết kế thêm cấu hình bình ắc quy bên hông, có thể thay bình dễ dàng giúp xe có thể hoạt động liên tục.

Chế độ bảo dưỡng bảo trì

– Động cơ AC, không cần bảo trì.

– Đồng hồ có thể hiển thị mã lỗi, hỗ trợ đáng kể cho hoạt động bảo trì.

– Mở ốp ở hông xe có thể dễ dàng kiểm tra hệ thống kiểm soát, bảo trì.

– Hệ thống bộ điều khiển tự chẩn đoán.

Những ưu điểm vượt trội của xe nâng điện 4 bánh sức nâng 3.0/3.5 tấn

– Thiết kế khung xe chắc chắn vừa nâng được người, vừa nâng được hàng.

– Giúp tiết kiệm chi phí cho nhiên liệu so với các loại xe sử dụng xăng, dầu. Đồng thời cũng tiết kiệm các chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng xe nâng

– Buồng lái rộng rãi giúp người lái dễ dàng xoay chuyển và đổi tư thế lái thoải mái.

– Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi phù hợp hoạt động trong nhiều không gian.

– Tăng năng suất lao động, giúp hạn chế bào mòn sức lao động của con người

– Bảo vệ môi trường.

– Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng trên mọi địa hình.

Nên mua xe nâng điện CPD30/35FT8(H) ở đâu?

Công ty Cổ phần Thương Mại và Thiết bị Trường Phát là đơn vị chuyên cung cấp xe nâng điện CPD30/35FT8(H) chính hãng với chất lượng tốt nhất trên thị trường. Với đội ngũ nhân viên có nhiều kinh nghiệm chuyên môn; hiểu rõ sản phẩm để tư vấn cho khách hàng. Ngoài ra, Trường Phát còn bao gồm nhiều dịch vụ khác như sửa chữa; bảo trì, cho thuê xe nâng điện đã qua sử dụng với giá cả hợp lý. Xe nâng Trường Phát cam kết sẽ làm hài lòng quý khách hàng khi mua sản phẩm của chúng tôi. 

Trên đây là những thông tin chi tiết về xe nâng điện CPD30/35FT8(H) mà Trường Phát đã chia sẻ đến bạn. Hy vọng rằng bài viết sẽ cung cấp cho bạn nhiều kiến thức có ích.  Nếu có bất cứ thắc mắc nào về sản phẩm hay có nhu cầu mua hàng hãy liên hệ với chúng tôi qua website: xenangtruongphat.vn ; hoặc hotline: 0915 902 554 để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ tận tình. 

xe nâng điện CPD30/35FT8(H)

Thông số tiêu chuẩn

-Đặc điểm

  • 1.1
  • Nhà sản xuất
  • EP
  • EP
  • EP
  • EP
  • 1.2
  • Model
  • CPD30FT8
  • CPD30FT8H
  • CPD35FT8
  • CPD35FT8H
  • 1.3
  • Loại động cơ
  • Điện
  • Điện
  • Điện
  • Điện
  • 1,4
  • Loại hoạt động
  • Ngồi lái
  • Ngồi lái
  • Ngồi lái
  • Ngồi lái
  • 1,5
  • Tải trọng nâng
  • [Q (kg)]
  • 3000
  • 3000
  • 3500
  • 3500
  • 1.6
  • Tâm tải trọng
  • [c (mm)]
  • 500
  • 500
  • 500
  • 500
  • 1.9
  • Chiều dài cơ sở
  • [y (mm)]
  • 1622
  • 1622
  • 1622
  • 1622
  • 1.8
  • Tâm tải trọng lớn nhất
  • [x (mm)]
  • 500
  • 500
  • 500
  • 500

-Cân nặng

  • 2.1
  • Tự trọng (bao gồm pin)
  • [Kg]
  • 4980
  • 4980
  • 5100
  • 5100

-Lốp xe, khung gầm

  • 3,1
  • Loại lốp, bánh lái / bánh chịu tải ( bánh dẫn động)
  • Lốp khí nén/ Lốp đặc
  • Lốp khí nén/ Lốp đặc
  • Lốp khí nén/ Lốp đặc
  • Lốp khí nén/ Lốp đặc
  • 3.2
  • Kích thước bánh lái (đường kính x chiều rộng)
  • 18X7-8
  • 18X7-8
  • 18X7-8
  • 18X7-8
  • 3,3
  • Kích thước bánh xe chịu tải (đường kính x chiều rộng)
  • 28X9-15
  • 28X9-15
  • 28X9-15
  • 28X9-15

-Kích thước

  • 4.2
  • Chiều cao tại vị trí tay lái thấp nhất/cao nhất
  • [H14 (mm)]
  • 2070
  • 2070
  • 2070
  • 2070
  • 4.4
  • Chiều dài xe [L1(mm)]
  • [L2 (mm)]
  • 3620
  • 3620
  • 3620
  • 3620
  • 4.6
  • Chiều rộng tổng thể
  • [s / e / l (mm)]
  • 1220
  • 1220
  • 1220
  • 1220
  • 4.7
  • Kích thước càng nâng
  • [s / e / l (mm)]
  • 45/125/1070
  • 45/125/1070
  • 45/125/1070
  • 45/125/1070
  • 4,7
  • Chiều cao mái (cabin)
  • [H6 (mm)]
  • 2220
  • 2220
  • 2220
  • 2220
  • 4,8
  • Chiều cao ghế và bục
  • [H7 (mm)]
  • 1110
  • 1110
  • 1110
  • 1110
  • 4.11
  • Lối đi tối thiếu khi nâng pallet 1000 × 1200 chiều ngang
  • [Ast (mm)]
  • 4000
  • 4000
  • 4000
  • 4000
  • 4.13
  • Lối đi tối thiểu khi nâng pallet 800 × 1200 chiều dọc
  • [Ast (mm)]
  • 4200
  • 4200
  • 4200
  • 4200
  • 4.14
  • Bán kính quay
  • [Wa (mm)]
  • 2300
  • 2300
  • 2300
  • 2300
  • 4.2
  • Chiều cao xe tại vị trí giá nâng thấp nhất
  • [H1 (mm)]
  • 2070
  • 2070
  • 2070
  • 2070
  • 4,4
  • Chiều cao nâng tối đa tiêu chuẩn
  • [H3 (mm)]
  • 3000
  • 4,5
  • Chiều cao xe khi giá nâng ở vị trí cao nhất
  • [H4 (mm)]
  • 4105
  • 4105
  • 4105
  • 4105
  • 4.3
  • Chiều cao nâng tự do
  • [H2 (mm)]
  • 120
  • 120
  • 120
  • 120
  • 4.1
  • Góc nghiêng khung nâng trước/sau
  • [α / β (°)]
  • 6/10
  • 6/10
  • 6/10
  • 6/10

-Thông số hiệu suất

  • 5.1
  • Tốc độ di chuyển, đủ tải / không tải
  • [Km / h]
  • 11/12
  • 5.3
  • Tốc độ hạ, đủ tải / không tải
  • [m /s]
  • 0,50 / 0,48
  • 0,50 / 0,48
  • 0,50 / 0,48
  • 0,50 / 0,48
  • 5,7
  • Khả năng leo dốc, đủ tải / không tải
  • [%]
  • 10
  • 10
  • 10
  • 10
  • 5.10.
  • Phanh xe
  • Phanh điện từ
  • Phanh điện từ
  • Phanh điện từ
  • Phanh điện từ
  • 5.11
  • Phanh đỗ xe
  • Phanh dây tăm bua
  • Phanh dây tăm bua
  • Phanh dây tăm bua
  • Phanh dây tăm bua
  • 5.1.1
  • Tốc độ ngược, tải đầy đủ / không tải
  • [Km / h]
  • 11/12
  • 11/12
  • 11/12
  • 11/12

-Động cơ, đơn vị điện

  • 6.1
  • Động cơ định mức công suất S2 60 phút
  • [kw]
  • 16.6
  • 16.6
  • 16.6
  • 16.6
  • 6.2
  • Động cơ nâng công suất định mức S3 15%
  • [kw]
  • 10
  • 13
  • 10
  • 13
  • 6.4
  • Pin điện áp / dung lượng danh định K5
  • [V / Ah]
  • 80/500
  • 80/500
  • 80/500
  • 80/500

-Cơ cấu lái / nâng

  • 8.1
  • Cơ cấu lái
  • Lái tự động
  • Lái tự động
  • Lái tự động
  • Lái tự động

-Động cơ đốt trong

  • 7,8
  • Loại hộp số
  • số tự động
  • số tự động
  • số tự động
  • số tự động
  • 7,9
  • Số tiến / lùi
  • 1/1
  • 1/1
  • 1/1
  • 1/1

-Thông số khác

  • 10,5
  • Kiểu lái
  • Ngồi lái
  • Ngồi lái
  • Ngồi lái
  • Ngồi lái
  • 10,7
  • Độ ồn
  • [dB (A)]
  • 75
  • 76
  • 75
  • 76

Tải dữ liệu

CPD30FT8: CPD30FT8

Click to download

CPD30FT8H: CPD30FT8H

Click to download

CPD35FT8: CPD35FT8

Click to download

CPD35FT8H: CPD35FT8H

Click to download

Video hoạt động