star

CPC(Q)D15/18T8

Xe nâng dầu tải trọng nâng 1,5-1,8 tấn

Đặc điểm sản phẩm
  • Khung nâng, giá nâng được cải tiến.
  • Thân xe thiết kế kiên cố, chịu lực tốt hơn.

 

Số lượng:
- +

Liên hệ chúng tôi đề nhận KM tới 30tr

Nhận mã ưu đãi

Product Description

Xe nâng dầu diesel đến từ thương hiệu EP đang rất được ưa chuộng trên thị trường. Sở hữu công suất hoạt động mạnh mẽ và năng lượng không bị cạn kiệt dễ dàng như xe nâng điện nên được sử dụng phổ biến trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Trường Phát tìm hiểu chi tiết về xe nâng dầu 1,5- 1,8 tấn CPC(Q)D15/18T8.

Giới thiệu chung về xe nâng dầu 1,5- 1,8 tấn CPC(Q)D15/18T8

Xe nâng dầu tải trọng nâng 1,5-1,8 tấn CPC(Q)D15/18T8 thuộc dòng T8 mới từ thương hiệu EP. Được chế tạo với bộ truyền động riêng được gắn trên một tay treo cao su lớn và kết nối với động cơ thông qua một trục truyền động. Nhờ đó, giúp độ rung trên xe tải gần như bằng không và độ ồn tổng thể của xe tải là rất thấp. 

Xe nâng dầu tải trọng nâng 1,5-1,8 tấn hỗ trợ con người trong việc di chuyển cũng như nâng, hạ hàng hóa trong kho hàng hay lên xuống xe tải. Đặc biệt trong các ngành hàng như: công nghệ thực phẩm, dược phẩm, sản xuất các mặt hàng nhẹ, kho, siêu thị,… không cần tải trọng quá lớn.

Đặc điểm của xe nâng dầu 1,5- 1,8 tấn CPC(Q)D15/18T8

– Tùy chọn động cơ đa dạng: Đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng khi cho phép tùy chọn động cơ Nhật Bản và Trung Quốc. Xe nâng diesel CPC(Q)D15/18T8 còn có thể trang bị động cơ đáp ứng luật Euro Stage V.

– Thiết kế nhỏ gọn: Thiết kế tiện dụng với nhiều tùy chọn (ghế treo toàn bộ, hệ thống OPS, cabin và AC được làm toàn bộ bằng thép).

– Đa dạng các loại động cơ: Động cơ diesel: Mitsubishi S4S, Isuzu C240, Xinchai C490BPG hoặc động cơ xăng: Nissan K21, K25

– Hệ thống phanh chất lượng và mang lại độ an toàn cao.

– Khung nâng hạ với giá nâng được cải tiến.

– Thiết kế thân máy chắc chắn mang lại khả năng chuyên chở tốt hơn.

Mua xe nâng dầu 1,5- 1,8 tấn CPC(Q)D15/18T8 tại Trường Phát

Xe nâng Trường Phát là đơn vị chuyên cung cấp xe nâng hàng EP-Zhongli như: xe nâng dầu diesel, xe nâng điện động cơ và các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến xe nâng như: bánh xe, bình ắc quy,… cũng như dịch vụ sửa chữa, bảo trì và cho thuê các loại xe nâng đã qua sử dụng. Đến với chúng tôi bạn sẽ nhận được những lợi ích thiết thực như: 

– Nhập khẩu, phân phối và cung cấp các loại xe nâng hàng đa dạng về mẫu mã, chủng loại

– Đội ngũ nhân viên tư vấn đông đảo, nhiệt tình cùng đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp

– Chính sách bảo hành minh bạch 

– So với các đơn vị khác trên thị trường, Trường Phát luôn cung cấp  giá bán cạnh tranh, hợp lý.

Trên đây là những thông tin chi tiết về xe nâng dầu 1,5- 1,8 tấn CPC(Q)D15/18T8. Hy vọng quý khách hàng đã có thêm kiến thức bổ ích về sản phẩm xe nâng diesel này. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline 0915 902 554  hoặc truy cập vào website https://xenangtruongphat.vn/ để được tư vấn khi có thắc mắc nhé!

Thông số tiêu chuẩn

-Đặc điểm

  • 1.1
  • Nhà sản xuất
  • EP
  • EP
  • EP
  • EP
  • 1.2
  • Model
  • CPCD18T8-S4Q2
  • CPQD15T8-GK21
  • CPQD18T8-GK21
  • CPCD15T8-S4Q2
  • 1.3
  • Loại động cơ
  • Diesel
  • Xăng
  • Xăng
  • Diesel
  • 1,5
  • Tải trọng nâng
  • [Q (kg)]
  • 1800
  • 1500
  • 1800
  • 1500
  • 1.6
  • Tâm tải trọng
  • [c (mm)]
  • 500
  • 500
  • 500
  • 500
  • 1.9
  • Chiều dài cơ sở
  • [y (mm)]
  • 1430
  • 1430
  • 1430
  • 1430
  • 1.8.
  • Tâm bánh trước đến mặt càng nâng
  • [x (mm)]
  • 420
  • 420
  • 420
  • 420
  • 1.8 ..
  • Tâm bánh sau đến hết đuôi xe
  • [M (mm)]
  • 420
  • 420
  • 420
  • 420

-Cân nặng

  • 2.1
  • Tự trọng (bao gồm pin)
  • [Kg]
  • 2900
  • 2700
  • 2900
  • 2700

-Lốp xe, khung gầm

  • 3.2
  • Kích thước bánh lái (đường kính x chiều rộng)
  • 6,50-10-10PR
  • 6,50-10-10PR
  • 6,50-10-10PR
  • 6,50-10-10PR
  • 3,3
  • Kích thước bánh xe chịu tải (đường kính x chiều rộng)
  • 5,00-8-10PR
  • 5,00-8-10PR
  • 5,00-8-10PR
  • 5,00-8-10PR

-Kích thước

  • 4,7
  • Chiều cao mái (cabin)
  • [H6 (mm)]
  • 2070
  • 2070
  • 2070
  • 2070
  • 4,21
  • Chiều rộng tổng thể
  • [B1 / b2 (mm)]
  • 1080
  • 1080
  • 1080
  • 1080
  • 4,35
  • Bán kính quay
  • [Chờ (mm)]
  • 2035
  • 2035
  • 2035
  • 2035
  • 4.2
  • Chiều cao xe tại vị trí giá nâng thấp nhất
  • [H1 (mm)]
  • 1995
  • 1995
  • 1995
  • 1995
  • 4,4
  • Chiều cao nâng tối đa tiêu chuẩn
  • [H3 (mm)]
  • 3000
  • 4,5
  • Chiều cao xe khi giá nâng ở vị trí cao nhất
  • [H4 (mm)]
  • 3960
  • 3960
  • 3960
  • 3960
  • 4,22
  • Kích thước càng nâng
  • [s / e / l (mm)]
  • 40/100/920
  • 40/100/920
  • 40/100/920
  • 40/100/920
  • 4.3
  • Chiều cao nâng tự do
  • [H2 (mm)]
  • 120
  • 120
  • 120
  • 120
  • 4.1
  • Góc nghiêng khung nâng trước/sau
  • [α / β (°)]
  • 6 / 12
  • 6 / 12
  • 6 / 12
  • 6 / 12
  • 4.32.
  • Mặt sàn đến tâm bánh trước
  • [M2 (mm)]
  • 140
  • 140
  • 140
  • 140
  • 4,37
  • Chiều dài xe (không bao gồm càng)
  • [L7 (mm)]
  • 2320
  • 2320
  • 2320
  • 2320
  • 4.38
  • Độ rộng lối đi
  • [Ast (mm)]
  • 2440
  • 2440
  • 2440
  • 2440

-Thông số hiệu suất

  • 5.1
  • Tốc độ di chuyển, đủ tải / không tải
  • [Km / h]
  • (không tải) 14
  • (không tải) 14
  • (không tải) 14
  • (không tải) 14
  • 5.3
  • Tốc độ hạ, đủ tải / không tải
  • [m /s]
  • (đầy tải) 0,45
  • (đầy tải) 0,45
  • (đầy tải) 0,45
  • (đầy tải) 0,45
  • 5,5
  • Lực kéo, đủ tải / không tải
  • [N]
  • (đầy tải) 14800
  • (đầy tải) 14300
  • (đầy tải) 14800
  • (đầy tải) 14300
  • 5,7
  • Khả năng leo dốc, đủ tải / không tải
  • [%]
  • 20
  • 20
  • 20
  • 20

-Động cơ đốt trong

  • 7.1
  • Model
  • S4Q2
  • GK21
  • GK21
  • S4Q2
  • 7.2
  • Công suất / tốc độ định mức
  • [Kw / vòng / phút]
  • 32,9 / 2500
  • 31.2 / 2250
  • 31.2 / 2250
  • 32,9 / 2500
  • 7.3
  • Mô-men xoắn / tốc độ tối đa
  • [Nm / vòng / phút]
  • 135/2000
  • 143,7 / 1600
  • 143,7 / 1600
  • 135/2000
  • 7.4
  • Số lượng xi lanh
  • 4
  • 4
  • 4
  • 4
  • 7.4.
  • Đường kính xi lanh x hành trình
  • [mm]
  • 88 × 103
  • 89 × 83
  • 89 × 83
  • 88 × 103
  • 7,5
  • Dung tích xi lanh
  • [Cc]
  • 2505
  • 7,8
  • Loại hộp số
  • Dịch chuyển thủy lực điện tử
  • Dịch chuyển thủy lực điện tử
  • Dịch chuyển thủy lực điện tử
  • Dịch chuyển thủy lực điện tử
  • 7,9
  • Số tiến / lùi
  • 1/1
  • 1/1
  • 1/1
  • 1/1

Tải dữ liệu

Video hoạt động

Đang cập nhật ...